Danh mục sản phẩm
Ống và Phụ kiện PP (Polypropylene)
AGRU Kunststofftechnik GmbH là tập đoàn có trụ sở tại Áo, với kinh nghiệm trên 50 năm trong sản xuất và cung cấp hệ thống đường ống nhựa cao cấp dùng trong các ứng dụng công nghiệp, trong đó, hệ thống đường ống PVDF của AGRU luôn được tin cậy và sử dụng trên thế giới trong nhiều năm qua. Hệ thống ống AGRU Polypropylene (PP) được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng công nghiệp nhờ trọng lượng nhẹ, bền va chạm, bền mài mòn, cách nhiệt, cách điện cao, hơn nữa hệ thống ống PP sử dụng phương pháp nối ống bằng hàn nhiệt có độ an toàn cao.
Chi tiết sản phẩm
Nhiệt độ làm việc của hệ thống đường ống AGRU PP có thể đạt tới 90 ºC, thậm chí có thể lên tới Max. 110 ºC trong thời gian ngắn (ví dụ khi hệ thống bị sự cố, làm tăng nhiệt đột xuất).
Ống AGRU PP có khả năng làm việc rất tốt với rất nhiều loại hóa chất như muối, acid, bazơ, đặc biệt là thường được ưu tiên sử dụng với dung dịch NaOH nóng. Ống PP cũng làm việc tốt với các loại dung môi như cồn, este, ketone. Phương pháp nối phù hợp cho hệ thống đường ống PP của AGRU là phương pháp hàn nhiệt (Ống PP không thích hợp để dán keo). Các phương pháp hàn nhiệt phổ biến áp dụng cho ống PP là hàn nhiệt Socket, hàn đối đầu (Butt Welding), hàn điện trở (Electrofusion) và hàn hồng ngoại IR (hàn không tiếp xúc). Ngoài ra, có thể dùng phương pháp nối bích, nối ren hoặc nối bằng đai kẹp. |
Hệ thống đường ống AGRU PP có kích thước theo hệ mét tuân thủ theo tiêu chuẩn DIN 8077/8078, phụ kiện theo tiêu chuẩn DIN 16962.
ĐẶC ĐIỂM:
-
- Ống và phụ kiện PP được sản xuất tại Áo (Austria) bởi tập đoàn AGRU, một trong những tập đoàn lớn nhất thể giới chuyên sản xuất các sản phẩm từ nhựa, đảm bảo chất lượng cao nhất, với giá thành cạnh tranh nhất.
- Dải sản phẩm ống PP của AGRU rất rộng, từ OD20 – OD1400mm, với nhiều chủng loại phụ kiện, đa dạng kính cỡ, cung cấp cho khách hàng lựa chọn hoàn chỉnh cho hệ thống đường ống từ một nhà cung cấp, đảm bảo độ bền, độ tin cậy cao nhất
- Ống PP có nhiệt độ sử dụng 0°C - 90°C (trong ngắn hạn có thể tới 110°C)
- Ống AGRU PP có khả năng chịu lực, chịu va đập cao, khả năng chống mài mòn, phù hợp tốt để sử dụng làm ống công nghệ trong công nghiệp và cả ống chôn ngầm.
- Ống và phụ kiện PP của AGRU được sản xuất từ nguyên vật liệu cao cấp từ Châu Âu (EU), có độ tinh khiết cao, thích hợp sử dụng với thực phẩm, đồ uống
- Công nghệ sản xuất hiện tại từ Đức, Áo đảm bảo bề mặt nhẵn, khả năng thẩm thấu phân tử nhựa vào môi trường rất ít
- Độ cứng đủ để có thể nối ống bằng ren.
- Ống PP có khả năng làm việc tốt với Axit, bazơ, muốn và nhiều loại dung môi hữu cơ khác, tuy nhiên không phù hợp với các Axit mạnh
- Cách nhiệt và cách điện tốt, có độ dãn nở nhiệt cao hơn các ống nhựa khác.
- Ống PP có trọng lượng nhẹ, dễ thi công (tỉ trọng 0.905-0.92)
- Sử dụng đa dạng các phương pháp nối ống có độ an toàn cao như hàn nhiệt Socket, hàn đối đầu (Butt Welding), hàn điện trở (Electrofusion), hàn hồng ngoại IR (hàn không tiếp xúc), và hàn không vết (Beadless Welding) với các ứng dụng siêu tinh khiết (Ultra High Purity). Ngoài ra, có thể dùng phương pháp nối bích, nối ren hoặc nối bằng đai kẹp.
Theo quy định ống và phụ kiện PP được thiết kế để làm việc liên tục trong thời gian 50 năm ở áp suất làm việc Max (môi trường nước) ở nhiệt độ 20°C, trừ khi có các công bố khác của nhà sản xuất.
Theo tiêu chuẩn DIN 8077 & DIN 8078 với ống PP và tiêu chuẩn DIN 16962 với phụ kiện PP được xác định bởi “áp suất danh nghĩa” (PN), theo đó, PN là áp suất làm việc cho phép lớn nhất được tính bằng Bar ở nhiệt độ 20°C. Ví dụ PN6 nghĩa là áp suất làm việc cho phép lớn nhất là 6 Bar. Bảng dưới đây là dải sản phẩm ống và phụ kiện PP với các cấp áp suất danh nghĩa do SDT cung cấp:
Bảng kích cỡ Đường Ống PP và Cấp áp suất do SDT cung cấp |
||
Loại ống |
Kích cỡ đường ống |
Áp suất làm việc cho phép lớn nhất |
Pipes S3,2/SDR7,4 (PN16) |
10mm to 225mm |
16 Bar |
Pipes S5/SDR11 (PN10) |
16mm to 500mm |
10 Bar |
Pipes S8,3/SDR17,6 (PN6) |
20mm to 710mm |
6 Bar |
Pipes S12.5/SDR26 (PN4) |
40mm to 1000mm |
4 Bar |
Pipes S16/SDR33 (PN3.2) |
50mm to 1200mm |
3.2 Bar |
Pipes S20/SDR41 (PN2.5) |
63mm to 1400mm |
2.5 Bar |
Pipe Ventilation |
200mm to 1400mm |
No rating |
Bảng kích cỡ Phụ kiện PP và cấp áp suất do SDT cung cấp |
|||
Loại phụ kiện |
Áp suất danh nghĩa |
Dải kích cỡ |
Áp suất làm việc cho phép lớn nhất |
Phụ kiện hàn Socket |
PN10 |
20mm to 110mm |
10 Bar |
Phụ kiện hàn đối đầu |
PN10 |
20mm to 500mm |
10 Bar |
PN6 |
50mm to 1000mm |
6 Bar |
|
PN3.2 |
110mm to 1000mm |
3.2 Bar |
|
Phụ kiện nối ren |
PN10 |
1/4" to 4" |
10 Bar |
Ứng dụng:
|
|
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Tính chất vật lý của ống PP (Giá trị trung bình) |
||
Tính chất |
PP-H |
PP-R |
Tỉ trọng |
0.91g/cm3 |
0.91g/cm3 |
Độ bền kéo |
30 MPa |
25 MPa |
Độ dãn dài |
>300% |
>300% |
Độ xuyên kim tại 23°C |
50 kJ/ m2 |
25 kJ/ m2 |
Độ xuyên kim tại -30°C |
5 kJ/ m2 |
2 kJ/ m2 |
Modun đàn hồi |
1300MPa |
900 Mpa |
Hệ số dãn nở nhiệt |
0.16mm/m°C |
0.16mm/m°C |
Nhiệt độ làm việc tối đa |
90°C |
90°C |
Nhiệt độ làm việc tối thiểu |
-10°C |
-10°C |
Nhiệt độ nóng chảy |
160-165°C |
150-154°C |
Chỉ số tan chảy |
0.50 g/10min |
0.50g/10min |
Độ chống mài mòn |
>1013 Ω |
>1013 Ω |
Độ dẫn nhiệt |
0.22 W/m · K |
0.24 W/m · K |
Khả năng cháy |
HB UL94 |
HB UL94 |
Màu - Beige Grey |
7032 RAL |
7032 RAL |
SDR và Cách xác định SDR của đường ống PP.
SDR (Standard Dimensional Ratio) là thuật ngữ thường được dùng với các ống PP, PE, PVC theo chuẩn DIN được đưa ra từ tiêu chuẩn ISO 4065. Theo đó SDR là tỉ lệ của đường kính ngoài của ống và độ dày của đường ống. SDR được tính theo công thức sau:
SDR = d/e = 2xS + 1 Trong đó: e = Độ dày đường ống (mm) d = Đường kính ngoài của ống (mm) S = Series ống
|